|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại số
![](img/dict/02C013DD.png) | [đại số] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | algebra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đại số là một ngành toán khái quát hoá số học bằng cách dùng chữ | | Algebra is a branch of mathematics in which letters are used to generalize arithmetic | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | algebraic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Số đại số | | Algebraic number | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biểu thức đại số | | Algebraic expression. |
như đại số học Algebraic Biểu thức đại số An algebraic expression Số đại số An algebraic nummber
|
|
|
|